Sống ở Ấn Độ vào thế kỷ thứ sáu trước Công nguyên, Đức Phật là một trong những vị Giáo Chủ hàng đầu, nhưng Ngài không tự xưng là Thiên sứ. Sự thành tựu và những gì Ngài đã đạt được được quy vào nỗ lực và trí tuệ thông thường của một người thường tại thế giới. Ngài là một người sống trọn vẹn trong thế gian, trở thành một bậc siêu phàm đáng kính trọng. Tuy nhiên, Đạo Phật vẫn là con đường dành cho nhân loại.
Theo giáo lý Phật giáo, con người có quyền tự chủ độc nhất và không có một Đấng tối cao nào quyết định số phận của con người. Đức Phật luôn khuyến khích đệ tử “tự quy y” và không nên tìm kiếm sự phụ thuộc vào người khác. Ngài dạy rằng mỗi người nên tự phát triển và cố gắng tự giải thoát, vì con người có đủ sức mạnh để tự mở cánh cửa cho bản thân. Ngài nói: “Các ngươi phải tự tu tự tỉnh, chư Như Lai chỉ là người hướng dẫn“. Nếu Đức Phật được tôn vinh là Đấng “cứu thế“, điều đó chỉ đơn giản là vì Ngài đã khám phá ra Con Đường dẫn đến giải thoát. Tuy nhiên, để đạt đến giải thoát, con người phải tự mình đưa ra nỗ lực trên Con Đường đó.
Nguyên tắc tự cứu độ
Do nguyên tắc tự cứu tự độ này, Đức Phật cho phép các đệ tử tự do chịu trách nhiệm về số phận của mình. Không có tôn giáo nào khác trong lịch sử đã thể hiện sự khoan dung và tự do tư tưởng như Phật giáo. Chính vì vậy, không có sự kỳ thị với các tín đồ của tôn giáo khác và không có một giọt máu đã được rơi trong suốt 2.500 năm lịch sử của Phật giáo, dù đạo đã lan rộng một cách yên bình khắp miền Đông Á và hiện có hơn 500 triệu tín đồ. Đức Phật gần như bắt buộc các đệ tử không nên tin tưởng bất kỳ điều gì chỉ vì theo truyền thống, tôn giáo hay giáo lý của một kinh điển hay một vị sư, mà chỉ nên tin tưởng khi đã hiểu và thấu hiểu từ tâm. Ngài quyết định rằng không nên để tâm hồn bị lệ thuộc và không thể sử dụng các quy tắc kỷ luật và máy móc để áp đặt Ánh sáng Chân Lý lên đầu của những người chỉ dạy mà thiếu khả năng tự mình suy xét.

Đức Phật không quan tâm đến những vấn đề siêu hình không có ích hoặc cuộc tranh luận vô bổ ngoài mục đích, những việc mà chỉ làm phiền lòng những tâm hồn đang xao lạc. Thảo luận vô ích không dẫn đến điều gì cả, chỉ tạo ra sự tranh cãi không cần thiết và gây rối trong tâm hồn, khiến tâm hồn dễ bị mất đi sự yên tĩnh. Ngài là một vị Giáo chủ thực tế, tập trung vào việc giải thoát cho con người, mang lại hạnh phúc và an lạc cho họ. Ngài chỉ sẵn sàng giải thích những vấn đề liên quan đến mục đích đó.
Trong số các đệ tử của Đức Phật, có một người tên là Malunkyaputta. Ông có nhiều thắc mắc mà không thể tự giải quyết, dù đã vất vả suy nghĩ. Ông đến hỏi Đức Phật và yêu cầu ngài giải đáp những câu hỏi về sự bất diệt, khởi thị của thế giới, cơ thể và tâm hồn. Ví dụ, ông hỏi: “Thế giới có tồn tại vĩnh viễn hay có sự khác biệt, hay là một? Sau khi tịch diệt, Như Lai sẽ trở thành như thế nào?”.
Đức Phật không trả lời trực tiếp mà sử dụng một ví dụ như sau:
“Có một người bị thương nặng do một mũi tên độc. Gia đình và người thân vội vã đưa người đến để được chữa trị. Nhưng người bị thương nói: Xin đừng rút mũi tên ra. Trước khi bạn rút mũi tên và băng bó vết thương, tôi muốn bạn nói cho tôi biết ai đã bắn tôi, tên của họ là gì, họ thuộc tầng lớp nào, họ sống ở đâu, họ có vẻ ngoại hình như thế nào, họ đã dùng loại cung ná nào, và những câu hỏi khác. Xin hãy trả lời tất cả những câu hỏi đó trước khi chăm sóc cho tôi.”
Rõ ràng, người bị thương đó sẽ chết trước khi có thể nhận được câu trả lời cho những câu hỏi đó. Điều quan trọng là cứu giúp người đó, không phải là trả lời các câu hỏi. Điều cần thiết cho người đó không phải là những lời giải đáp, mà là thuốc men. Tương tự, điều quan trọng cho con người không phải là bận tâm về những vấn đề vô ích, mà là tiến bước trên con đường dẫn đến sự tự do, an lạc và hạnh phúc.
Giáo lý Phật giáo cơ bản
Giáo lý cơ bản của đạo Phật được gọn gàng tóm gọn trong bốn Chân lý cao cả (cattari ariyasaccani: Tứ Diệu Đế hay Tứ Thánh Đế) như sau:
- 1. Dukkha (Khổ đế): Sự khổ đau, là một trong bốn sự thật cao cả. Theo đạo Phật, sự sống tồn tại đồng nghĩa với sự gặp khổ và đau đớn. Tuy nhiên, cách dịch này không hoàn toàn chính xác và có thể dẫn đến hiểu lầm. Phật giáo không bi quan mà cũng không lạc quan. Nó đơn giản là đứng trên cơ sở thực tế, nhìn vào cuộc sống và thế giới xung quanh. Thực tế là đôi khi không tươi đẹp như chúng ta mong muốn. Tuy nhiên, Phật giáo nhìn nhận điều đó một cách khách quan, dù có làm cho chúng ta vui lòng hay chán ghét.
- 2. Samudaya (Tập đế): Nguyên nhân gây ra sự khổ. Đây là một trong bốn sự thật cao cả. Tìm hiểu nguyên nhân của sự khổ và đau đớn là mục tiêu của đạo Phật.
- 3. Nirodha (Diệt đế): Sự dừng dứt của sự khổ. Đây là một trong bốn sự thật cao cả. Đạo Phật dẫn dắt chúng ta đến con đường diệt trừ sự khổ đau và đạt được sự an lạc tuyệt đối.
- 4. Magga (Đạo đế): Con đường dẫn đến sự diệt khổ. Đây là một trong bốn sự thật cao cả. Phật giáo chỉ dẫn chúng ta trên con đường đến sự tự do hoàn toàn, sự an lạc, tịnh tâm và hạnh phúc.
Phật giáo không cố gắng lôi kéo chúng ta vào các vấn đề vô ích hay rơi vào các cung bậc sợ hãi và tưởng tượng của tội lỗi. Phật giáo đứng từ một góc nhìn khách quan (yathabutam) và chỉ dẫn chúng ta đến sự tự tại hoàn toàn, đến nơi an lạc, yên bình và hạnh phúc, không nhìn theo mong đợi của chúng ta hay tình trạng cuộc sống.

Một bác sĩ có thể nói ít và từ chối cho thuốc khi bệnh nhân cần. Ngược lại, một bác sĩ khác có thể, do thiếu kỹ năng, nói rằng bệnh nhân không có vấn đề gì, không cần uống thuốc và lừa dối bệnh nhân bằng những lời động viên hụt. Nếu ta xét hai trường hợp đó, ta có thể thấy rằng cả hai đều nguy hiểm như nhau – ông đầu tiên bi quan và ông thứ hai lạc quan. Tuy nhiên, ông thứ ba lại khác, ông thận trọng trong việc xem xét các triệu chứng, đặt chẩn đoán chính xác và sau khi xác định nguyên nhân và loại bệnh, ông quyết tâm đưa ra phương án điều trị. Khi bệnh nhân tuân thủ điều trị, bệnh sẽ được chữa khỏi. Đức Phật trong giáo lý cũng như một bác sĩ thứ ba như vậy, ông là vị bác sĩ vô thượng với khả năng chữa trị các căn bệnh của thế gian.
Thực tế, danh từ “Dukkha” trong ngôn ngữ Phạn thông thường có nghĩa là “đau đớn“, “khổ đau“, “đau khổ“, trái ngược với danh từ “sukha” có nghĩa là “hạnh phúc“, “sự an nhàn“. Tuy nhiên, trong văn cú của Thánh Đế thứ nhất, danh từ “dukkha” được sử dụng theo nghĩa triết học, nên nó chứa đựng một ý nghĩa rộng hơn nhiều. Ở đây, ngoài nghĩa thông thường là đau đớn, danh từ “dukkha” còn bao gồm các khái niệm sâu sắc về sự không vĩnh cửu, sự không thường trực, sự xung đột. Vì vậy, rõ ràng không thể tìm thấy một danh từ khác có đủ ý nghĩa như danh từ “dukkha” trong văn cú của Thánh Đế đầu tiên.
Phật giáo không phủ nhận rằng trong cuộc sống không có hạnh phúc. Ngược lại, Phật giáo nhìn nhận rằng có nhiều hạnh phúc về mặt vật chất và tinh thần mà cả người sống gia đình và người tu hành đều có thể trải nghiệm. Tuy nhiên, những hạnh phúc đó không thoát khỏi vùng đau khổ (dukkha). Dù ở các trạng thái thiền cao nhất, khi tâm trạng hoàn toàn trong sạch, giải thoát khỏi mọi khổ đau theo nghĩa thông thường và trở thành trạng thái an lạc không thể diễn tả, thậm chí trong sự chánh niệm khi tâm không còn cảm nhận đau khổ hay niềm vui, luôn ở trong trạng thái bình đẳng, sáng suốt, tất cả những trạng thái thiền đó vẫn bị giới hạn bởi dukkha. Nó bị giới hạn bởi sự chi phối, sự biến đổi, sự tạo hóa và sự vô thường, vô ngã.
Khái niệm về dukkha được hiểu thành ba quan điểm.
Tất cả các loại đau khổ mà chúng ta gặp trong cuộc sống, như sinh, già, bệnh, chết, và tất cả những gì liên quan đến những trạng thái đau khổ và đau lòng như sự tách biệt, khao khát nhưng không đạt được, cảm thấy buồn bã, thất vọng và trong hoàn cảnh khó khăn, đều thuộc về dukkha theo quan điểm đầu tiên về khổ.
- Quan điểm về khổ đau (dukkha-dukkhatà)
- Quan điểm về sự biến đổi (viparinama-dukkhatà)
- Quan điểm về sự xuất hiện do nhân quả, sự kết hợp (sankhara-dukkhatà).
Một trạng thái thoải mái, một vị trí sung sướng không thể tồn tại lâu dài. Sớm hay muộn, sự thay đổi sẽ xảy ra. Khi mất đi những thứ đó, không tránh khỏi sự buồn rầu và đau khổ. Sự biến đổi đó cũng nằm trong dukkha theo quan điểm về biến dịch.
Quan điểm thứ ba về dukkha, dưới góc độ uẩn tập, đòi hỏi một số giải thích. Để hiểu được ý nghĩa của uẩn tập, chúng ta cần phân tách những thứ mà chúng ta thường xem là “vật“, “cá nhân“, gọi là “tôi“. Theo quan điểm Phật giáo, tất cả những thứ đó chỉ là sự kết hợp của nhiều yếu tố luôn thay đổi, trong đó có năm tầng uẩn kết hợp (pancakkandha = năm uẩn). Đức Phật đã dạy: “Tóm lại, năm uẩn đó là dukkha“. Thật vậy, cần phải nhận ra rằng dukkha và năm uẩn không khác nhau, mà năm uẩn chính là dukkha. Chúng ta sẽ hiểu rõ điều này hơn nếu chúng ta xem xét năm uẩn đó là gì, năm uẩn mà tạo nên cái chúng ta đồng ý gọi là “vật
Uẩn thứ nhất (rùpakkhanda = uẩn hình thể) thuộc về vật chất. Triết học Phật giáo sử dụng thuật ngữ này để chỉ bốn yếu tố chủ yếu (tứ đại), bao gồm đất, nước, lửa và gió, cùng với những yếu tố tùy thuộc vào chúng. Những yếu tố tùy thuộc này bao gồm năm giác quan vật chất, bao gồm mắt, tai, mũi, lưỡi và thân thể, cùng với đối tượng của các giác quan này trong môi trường bên ngoài: những hình dạng mắt nhìn thấy, âm thanh tai nghe, mùi, vị và những vật mà tâm thức tưởng tượng (màu sắc, âm thanh, mùi, vị, cảm giác, khái niệm). Do đó, uẩn hình thể bao gồm toàn bộ cảnh quan vật chất, hình dạng của cơ thể và tâm thức.
Các khối “hành uẩn”.
Uẩn thứ hai (vedanakkhandha = uẩn cảm giác) là khối cảm giác, bao gồm tất cả các trạng thái cảm giác của chúng ta, bất kể là vui vẻ hay đau khổ, hoặc không có cảm giác vui vẻ cũng không đau khổ, do sự tiếp xúc của các giác quan với môi trường bên ngoài gây ra, chẳng hạn như khi mắt tiếp xúc với hình dạng, tai tiếp xúc với âm thanh, mũi tiếp xúc với mùi, lưỡi tiếp xúc với vị, thân thể tiếp xúc với vật chạm và cuối cùng, ý thức (mà trong triết học tâm lý Phật giáo được coi là giác quan thứ sáu) tiếp xúc với các vật tưởng tượng. Do đó, tất cả những cảm giác liên quan đến thể xác và tâm thức đều thuộc vào uẩn cảm giác này.
Uẩn thứ ba (sannakkhandha = uẩn tư tưởng) là khối của ý thức, được tạo ra bởi sự tiếp xúc với môi trường bên ngoài, giống như cảm giác.
Uẩn thứ tư (sankharakkhandha = uẩn hành động) là khối của những hành động trong tâm thức, có thể là thiện hoặc ác và có thể tạo ra hậu quả về nghiệp báo. Đó có thể là sự chú ý (manasikāra), ý chí (chanda), quyết định (adhimokkha), niềm tin (saddhā), tập trung (samādhi), tri tuệ (paññā), nỗ lực (viriya), tham lam (lobha), sân hận (dosa), kiêu ngạo (māna), quan điểm cá nhân, bất minh (sakkāya-diṭṭhi), và nhiều hành động khác của tâm thức. Tâm lý học Phật giáo phân tích có 52 loại hành động của tâm thức mà tổng số chúng tạo thành uẩn hành động.
Uẩn thứ năm (viññāṇakkhandha = uẩn tri thức) là khối tri thức hoặc ý thức. Tri thức là một phản ứng, một phản ứng dựa trên mắt, tai, mũi, lưỡi, thân thể và ý thức là cơ sở (căn) và có một hiện tượng bên ngoài làm đối tượng (vật thể). Ví dụ, tri thức thị giác sử dụng mắt là “căn” và một hình dạng nhìn thấy là “vật thể”. Cũng như vậy, các tri thức của các căn khác cũng tuân theo cùng một nguyên tắc.
Đại khái, năm uẩn (khối ngũ uẩn) trong Phật giáo được mô tả như sau. Các khối uẩn này tồn tại vô thường và không cố định trong dòng sinh diệt không ngừng. Khái niệm về “vật“, “người” hoặc “ta” chỉ đơn giản là các danh từ được sử dụng để chỉ một khối ngũ uẩn có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau. Tất cả những khối uẩn này là vô thường vì chúng liên quan đến sự sinh diệt và tạo thành chuỗi nhân quả liên tiếp. Không có “chủ tể” hay “tâm chủ” ở sau các khối uẩn này, không có gì thực sự đáng gọi là “ta“.
Vật chất không phải là “ta“, cảm giác và tư tưởng cũng không phải là “ta“. Các hoạt động như suy nghĩ, hiểu biết thông qua mắt và tai cũng không đáng gọi là “ta“. Trong tất cả các khối uẩn này, không có cái gì thực sự đáng gọi là “ta“. Ý niệm về “ta” chỉ nảy sinh khi các khối vật chất và tình thức (tức là năm uẩn) tương tác và tương hợp trong cơ thể và tâm thức. Tuy nhiên, ý niệm này là một ấn tượng sai lầm. Ý niệm “ta” thực tế không khác gì một ý niệm, một trong 51 ý niệm mà các nhà tâm lý học Phật giáo đã tìm thấy khi phân tách khối “hành uẩn“.

Toàn bộ năm uẩn, mà ta thường xem như là một vật, đều mang đặc điểm của dukkha, có nghĩa là trạng thái khổ đau. Không có “vật” nào, không có “chủ tể” nào đứng sau năm uẩn để trải qua dukkha. Nói cách khác, không có người tư tưởng đứng sau tư tưởng, không có tâm vương đứng sau tâm sở. Chính tư tưởng là người tư tưởng, chính tâm sở là tâm vương. Khi loại bỏ tâm sở, không còn tâm vương. Quan niệm này trong Phật giáo hoàn toàn trái ngược với câu nói của Descartes: “Tôi suy nghĩ, vậy tôi tồn tại“.
Chân lý về dukkha không khiến cuộc sống của người Phật tử trở nên u ám hay ảo tưởng như một số người lầm tưởng. Một đệ tử chân chính của Phật, ngược lại, sống vui vẻ trên thế gian: không sống trong sợ sệt và lo lắng, luôn bình thản, an nhàn, không bị lay động trước biến cố, không sợ hãi trước tai họa, nhìn nhận vạn vật như thể “như thị“. Đức Phật suốt đời không biết đến sự buồn bã. Các nhân vật cùng thời với Ngài đều nói rằng luôn thấy Ngài với “nụ cười trên môi“. Dù trong tranh vẽ hay tượng điêu khắc, gương mặt của Ngài luôn được thể hiện bằng những nét vui vẻ và thanh thản. Không lúc nào trên gương mặt ấy ta nhìn thấy nỗi buồn, phiền muộn. Hai tập sách cổ, Theragàthà và Therigàthà, chứa đầy những lời vui vẻ của các vị sư nam nữ đã đạt được sự an lạc nhờ giáo pháp của Ngài. Một ngày kia, vua của quốc gia Kosala nói với Phật: “Tôi không hiểu làm sao các đệ tử của các tôn giáo khác, mỗi khi gặp họ, lại có vẻ hung tợn, khắc nghiệt, khuôn mặt nhăn nhó, thân thể gầy guộc, trong khi các đệ tử của Ngài đều vui tươi, bình thản, khuôn mặt rạng rỡ như hoa nở, thảnh thơi, tự tại, an nhàn, tâm hồn thư thái đáng kinh ngạc“. Vua nói thêm: “Các đại đức mà đã đạt được sự thanh tịnh như vậy, chắc chắn đã hiểu rõ các giáo lý cao cả và sâu sắc của Thế Tôn“. Tinh thần của Phật giáo hoàn toàn trái ngược với thái độ u buồn và chán nản, vì điều đó làm trở ngại đến sự giác ngộ. Hơn nữa, cần nhớ rằng Hỷ (hoan lạc) là một trong bảy phẩm chất cần được rèn luyện để đạt được sự chứng quả Niết bàn.