Âm Dương Ngũ Hành không chỉ đơn thuần là một quan niệm phong thủy, mà đây còn là một học thuyết sâu sắc thể hiện mối tương quan chặt chẽ giữa con người với môi trường tự nhiên xung quanh. Vậy, Âm Dương Ngũ Hành là gì? Nguồn gốc của học thuyết này đến từ đâu? Hãy cùng Phật Phong Thủy tìm hiểu qua bài viết được chia sẻ dưới đây!
Âm dương ngũ hành là gì?
Âm Dương Ngũ Hành không chỉ đơn thuần là một học thuyết triết học về vũ trụ trong quan niệm người phương Đông, mà đây còn là một khía cạnh phức tạp và đa chiều của tri thức cổ truyền. Mặc dù nó gói gọn trong những kiến thức về âm dương và ngũ hành, nhưng lại mở ra một thế giới đa dạng và phong phú với nhiều sự biến thiên đầy vi diệu.

Ngoài phong thủy, học thuyết này còn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như kinh dịch, nhân tướng, thiên văn, lịch pháp, bói toán, y học, định chế xã hội, văn hóa, địa lý, dược học, võ học, sinh học, chiêm tinh…
Trong số đó, Kinh Dịch được coi là sự phát triển bậc cao khi có thể diễn giải Âm Dương Ngũ Hành một cách sâu sắc và chi tiết nhất. Thay vì chỉ dựa trên các phỏng đoán thông thường, Kinh Dịch sẽ áp dụng các tính toán khoa học, kết hợp toán học và triết học để đưa ra những kết quả chính xác và có tính xác suất cao đối với các sự kiện diễn ra cuộc sống. Do đó, Kinh Dịch trở thành một môn học cực kỳ uyên thâm, đòi hỏi sự nghiên cứu lâu dài và có chiều sâu để hiểu rõ hơn về khía cạnh này.
Tìm hiểu về thuyết âm dương
Thuyết Âm Dương là một trong những khái niệm cốt lõi của văn hóa Đông Á, phản ánh sự cân bằng và biến đổi trong vũ trụ và con người. Dưới đây chúng ta sẽ khám phá về khái niệm và các quy luật cơ bản của thuyết Âm Dương trong đời sống và tự nhiên.
Thuyết âm dương là gì?
Âm Dương Ngũ Hành là một học thuyết triết học phương Đông về vũ trụ, nhấn mạnh vào sự phân chia và cân bằng giữa hai khái niệm âm và dương. Đây không chỉ là khái niệm về các yếu tố vật lý mà còn là thuộc tính cơ bản của mọi hiện tượng trong tự nhiên và con người.
Âm và dương không hoàn toàn là hai khái niệm đối lập nhau, mà chúng tồn tại song song và tương hỗ với nhau để tạo ra sự cân bằng và sinh sôi của vạn vật. Như Lão Tử đã nói: “Trong vạn vật, không có vật nào mà không cõng âm bồng dương”. Điều này được minh họa rõ trong Kinh Dịch khi nói về sự phát sinh từ hai nguyên tắc âm và dương và từ đó tạo ra bát quái – cơ sở của mọi sự vật.

Bên cạnh đó, Âm Dương Ngũ Hành còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tử vi, phong thủy, kinh dịch và nhân tướng học. Trong y học cổ truyền, người ta cũng coi Âm Dương Ngũ Hành như một nguyên lý căn bản gây ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe và sự cân bằng giữa các yếu tố bên trong cơ thể.
Qua Âm Dương Ngũ Hành, con người hiểu được rằng sự tồn tại của mọi vật đều dựa vào mối quan hệ tương hỗ giữa hai yếu tố âm và dương. Đây là nguyên lý căn bản giúp giải thích sự biến đổi và cân bằng của tự nhiên cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Các quy luật cơ bản trong thuyết âm dương
Học thuyết âm dương là một trong những nguyên lý cơ bản của triết học Phương Đông, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, văn hóa, và tử vi. Theo học thuyết này, mọi sự vật và hiện tượng trong vũ trụ đều được tạo thành từ sự tương tác và cân bằng giữa hai nguyên lý cơ bản: âm và dương. Dưới đây là bốn quy luật cơ bản mô tả mối quan hệ giữa âm và dương, cùng với các ứng dụng trong y học và sinh hoạt hàng ngày.
1. Âm Dương Đối Lập Với Nhau
Quy luật này nhấn mạnh sự mâu thuẫn, chế ước và đấu tranh giữa hai mặt âm dương. Ví dụ minh họa cho quy luật này có thể thấy trong sự đối lập giữa ngày và đêm, nước và lửa, hoặc giữa ức chế và hưng phấn trong hoạt động vỏ não.
2. Âm Dương Hỗ Căn
Mặc dù âm và dương đối lập với nhau, chúng lại không thể tồn tại độc lập mà phải nương tựa lẫn nhau để duy trì sự cân bằng và ý nghĩa. Cả hai mặt đều là tích cực, không thể thiếu vắng một bên. Ví dụ, quá trình đồng hoá cần có sự dị hoá để tiếp tục, và ngược lại.
3. Âm Dương Tiêu Trưởng
Quy luật này diễn giải sự vận động không ngừng và chuyển hoá lẫn nhau giữa âm và dương. Sự thay đổi của khí hậu qua các mùa, sự phát triển và suy giảm của bệnh tật đều là biểu hiện của quy luật tiêu trưởng trong âm dương. Điều này cũng mô tả sự chuyển hoá giữa hai trạng thái khi đạt đến cực điểm: “dương cực sinh âm, âm cực sinh dương”.

4. Âm Dương Bình Hành
Quy luật này cho thấy mặc dù âm và dương vận động không ngừng và đối lập với nhau, chúng luôn tìm kiếm sự cân bằng và thăng bằng. Sự mất thăng bằng giữa hai mặt chỉ ra sự mâu thuẫn thống nhất và cần thiết cho vận động của vật chất.
Từ những quy luật trên, học thuyết âm dương khi áp dụng vào y học, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự cân bằng và điều hòa trong cơ thể. Sự tương đối và tuyệt đối giữa âm và dương, sự xen kẽ và nương tựa của âm trong dương và ngược lại, cùng với việc chú trọng vào bản chất bệnh và hiện tượng lâm sàng, đều là những yếu tố quan trọng trong việc điều trị và phòng bệnh. Học thuyết âm dương không chỉ là nền tảng của nhiều thực hành y học truyền thống mà còn là cơ sở cho sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên xung quanh họ.
Tìm hiểu về thuyết ngũ hành
Thuyết Ngũ Hành, một trong những nền tảng triết học cổ xưa của phương Đông, đưa ra cái nhìn sâu sắc về sự liên kết và tương tác giữa các yếu tố tự nhiên: Mộc, Hoả, Thổ, Kim, Thuỷ. Dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu rõ về khái niệm ngũ hành và các quy luật của Ngũ Hành giúp hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên.
Ngũ hành là gì?
Để hiểu về Âm Dương Ngũ Hành, bạn cần nắm rõ khái niệm của từng khía cạnh gồm: Âm Dương – Ngũ Hành.
Trong triết học cổ đại, thuyết duy vật khẳng định rằng mọi vật chất đều hình thành từ năm yếu tố ban đầu, gồm nước, lửa, đất, cây cỏ và kim loại – tương ứng với năm hành thuỷ, hoả, thổ, mộc và kim.
Khi quan sát bầu trời vào ban đêm, mặc dù mặt trăng và mặt trời rất nổi bật, nhưng với mắt thường, con người chỉ có thể thấy được 5 hành tinh chuyển động liên tục là Thủy tinh (Mercury), Kim tinh (Venus), Hỏa tinh (Mars), Mộc tinh (Jupiter) và Thổ tinh (Saturn). Các hành tinh còn lại như Diêm vương tinh (Uranus), Hải vương tinh (Neptune) và Thiên vương tinh (Pluto) cần phải sử dụng công cụ quan sát để nhìn thấy được.
Cổ nhân đã chú ý đến sự chuyển động của các hành tinh và kết hợp nó với ngũ hành. Các hành tinh này – cùng với mặt trăng và mặt trời, tương ứng với 8 quẻ đơn của Dịch lý. Trong thời kỳ quan sát, cổ nhân nhận thấy sự ảnh hưởng đặc biệt của Mộc tinh đối với trái đất và mùa màng, do đó đặc biệt chú trọng vào Mộc tinh.

Điều này giúp họ phát hiện ra chu kỳ chuyển động gần đúng của Mộc tinh – tức khoảng 12 năm một lần và lấy đó làm cơ sở để phát triển hệ thống thời gian và không gian. Họ cũng sử dụng ngũ hành để kết hợp với các yếu tố khác như tứ mùa, mặt trăng, mặt trời để tạo ra hệ thống âm lịch hỗ trợ cho việc trồng trọt và phân định mùa màng.
Trong tư tưởng của người xưa, ngũ hành là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội và tinh thần con người. Họ sử dụng ngũ hành để liên kết hiện tượng tự nhiên với xã hội, thể hiện sự thống nhất và trật tự trong thế giới.
Trong các bộ môn như Thái Ất, Kinh Dịch, Kỳ Môn Độn Giáp, Lục Nhâm, Bát Tự, Phong Thủy và Tử vi, ngũ hành luôn là một phần cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ là lý thuyết căn bản mà còn là nền tảng của triết học phương Đông và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực huyền học Á Đông cho đến thời điểm hiện tại.
Quy nạp ngũ hành trong thiên nhiên và trong cơ thể con người
Hiện | Ngũ hành | ||||
tượng | Mộc | Hoả | Thổ | Kim | Thuỷ |
Vật chất | Gỗ, cây | Lửa | Đất | Kim loại | Nước |
Máu sắc | Xanh | Đỏ | Vàng | Trắng | Đen |
Vị | Chua | Đắng | Ngọt | Cay | Mặn |
Mùa | Xuân | Hạ | Cuối hạ | Thu | Đông |
Phương | Đông | Nam | Trung ương | Tây | Bắc |
Tạng | Can | Tâm | Tỳ | Phế | Thận |
Phủ | Đởm | Tiểu trưởng | Vị | Đại trường | Bàng quang |
Ngũ thể | Cân | Mạch | Thịt | Da lông | Xương, tuỷ |
Ngũ quan | Mắt | Lưỡi | Miệng | Mũi | Tai |
Tình chí | Giận | Mừng | Lo | Buồn | Sợ |
Các quy luật cơ bản trong thuyết ngũ hành
Thuyết ngũ hành bao gồm nước (Thuỷ), lửa (Hoả), gỗ (Mộc), kim loại (Kim), và đất (Thổ), mỗi hành đều có mối quan hệ tương sinh và tương khắc với nhau, hình thành nên một hệ thống phức tạp giúp giải thích về sự cân bằng và biến đổi trong thiên nhiên cũng như trong cơ thể con người.
Quy Luật Tương Sinh
Quy luật tương sinh mô tả mối quan hệ hỗ trợ, nơi một hành sinh ra và thúc đẩy sự phát triển của hành khác theo một chu kỳ không ngừng. Chu kỳ này được mô tả như sau:
- Mộc sinh Hoả: Gỗ (Mộc) cung cấp nhiên liệu cho Lửa (Hoả).
- Hoả sinh Thổ: Lửa (Hoả) tạo ra tro, bồi đắp cho Đất (Thổ).
- Thổ sinh Kim: Đất (Thổ) chứa các khoáng chất tạo nên Kim loại (Kim).
- Kim sinh Thuỷ: Kim loại (Kim) khi ngưng tụ tạo ra nước (Thuỷ).
- Thuỷ sinh Mộc: Nước (Thuỷ) nuôi dưỡng cây cỏ (Mộc).
Trong cơ thể con người, mối quan hệ tương sinh giữa các tạng phản ánh sự hỗ trợ và nâng đỡ lẫn nhau giữa các chức năng cơ bản của cơ thể.
Quy Luật Tương Khắc
Quy luật tương khắc miêu tả mối quan hệ kiểm soát, nơi một hành kiểm soát hoặc hạn chế sự phát triển của hành khác, duy trì sự cân bằng:
- Mộc khắc Thổ: Gỗ (Mộc) hút chất dinh dưỡng từ Đất (Thổ), cản trở sự phát triển của đất.
- Thổ khắc Thuỷ: Đất (Thổ) ngăn chặn dòng chảy của Nước (Thuỷ).
- Thuỷ khắc Hoả: Nước (Thuỷ) dập tắt Lửa (Hoả).
- Hoả khắc Kim: Lửa (Hoả) làm mềm và hình thành Kim loại (Kim).
- Kim khắc Mộc: Kim loại (Kim) có thể cắt đứt và hình thành Gỗ (Mộc).
Trong cơ thể, mỗi tạng cũng có mối quan hệ tương khắc tương tự, giúp kiểm soát và ngăn chặn sự mất cân bằng, đảm bảo sự hoạt động ổn định của cơ thể.

Tương Thừa và Tương Vũ
Trong trạng thái bất thường hoặc bệnh lý, sự cân bằng tương sinh và tương khắc có thể bị phá vỡ, dẫn đến tình trạng “tương thừa” (quá mạnh) hoặc “tương vũ” (quá yếu). Tương thừa xảy ra khi một hành hoặc tạng quá mạnh làm mất cân bằng, còn tương vũ là tình trạng hành hoặc tạng yếu không thể kiểm soát được hành hoặc tạng khác.
Để khắc phục, cần phải áp dụng các phương pháp điều trị nhằm mục tiêu tái lập sự cân bằng, thông qua việc tăng cường hoạt động của các tạng yếu hoặc giảm bớt sự hoạt động của các tạng mạnh.
Qua việc hiểu và áp dụng các quy luật của thuyết ngũ hành, chúng ta có thể tìm cách duy trì và phục hồi sự cân bằng trong cơ thể và môi trường xung quanh, hướng tới một cuộc sống khỏe mạnh và hòa hợp với thiên nhiên.
Nguồn gốc của Âm Dương Ngũ Hành
Hà Đồ được coi là nguồn gốc của học thuyết Âm Dương Ngũ Hành, cho đến nay đã dần dần được giải mã và phát triển qua hàng ngàn năm lịch sử. Theo truyền thuyết Trung Hoa, khi vị vua thần thoại Phục Hy đi tuần thú phương Nam, ngài có đi ngang qua Hoàng Hà và chứng kiến một con Long Mã có những chấm đen trắng trên lưng.
Phục Hy vẽ bản đồ trên lưng con Long Mã và thay các chấm đen trắng bằng 10 số đếm, xếp theo hai vòng trong ngoài tương ứng với 4 phương Đông, Tây, Nam, Bắc. Đây được coi là bản Hà Đồ đầu tiên trong lịch sử và cũng là một trong hai yếu tố cơ bản của phong thủy Huyền Không.

Trong Hà Đồ, 10 con số được chia thành hai nhóm đối xứng, một là âm và dương, một là sinh và tử; một là trời và đất. Số dương, số trời, số cơ là 1, 3, 5, 7, 9, tương ứng với các chấm trắng trên lưng con Long Mã. Số âm, số đất, số ngẫu là 2, 4, 6, 8, 10 tương ứng với các chấm đen trên lưng con Long Mã.
Về ngũ hành, Hà Đồ đại diện cho 5 yếu tố vận động trong vũ trụ: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi con số được tạo thành từ một số trời và một số đất, đảm bảo sự hài hòa giữa âm dương.
Ngũ hành trong Hà Đồ cũng tuân thủ nguyên tắc Âm Dương tương khắc và tương sinh. Điều này thể hiện sự vận động và biến đổi của vũ trụ, tạo thành vòng tròn của sự sống và cái chết bất diệt.
Con người nghiên cứu về Âm Dương Ngũ Hành không chỉ để đoán mệnh hay cải mệnh, mà còn để hiểu rõ hơn về quy luật tự nhiên và thuận theo mệnh định của cuộc sống. Đồng thời, đây cũng là cách tiếp cận với nguyên thủy và tìm ra nhân sinh quan phù hợp để tồn tại và phát triển lâu dài.
freeslots dinogame